The company withheld payment until the work was completed.
Dịch: Công ty đã giữ lại khoản thanh toán cho đến khi công việc hoàn thành.
She withheld information from the police.
Dịch: Cô ấy đã che giấu thông tin với cảnh sát.
khấu trừ
giữ lại
đàn áp, che giấu
sự giữ lại, khoản khấu trừ
bị giữ lại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ấn phẩm
Sự tu tập của Phật giáo
xác nhận sức hút, xác nhận sự hấp dẫn
giả sử
sống như trong địa ngục
Vật phẩm văn phòng
Tên mối quan hệ
khám vùng chậu