The government tried to suppress the protests.
Dịch: Chính phủ đã cố gắng kìm hãm các cuộc biểu tình.
She suppressed her emotions during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã kìm nén cảm xúc của mình trong cuộc họp.
đàn áp
bác bỏ
sự đàn áp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giấy tờ chứng minh
Không ngại dùng nắm đấm
ưu tiên sự thoải mái
Tưởng nhớ ông Tiến
dễ ăn
Màu tương phản cao
cuộc sống được cải thiện
truyền âm thanh