The government tried to suppress the protests.
Dịch: Chính phủ đã cố gắng kìm hãm các cuộc biểu tình.
She suppressed her emotions during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã kìm nén cảm xúc của mình trong cuộc họp.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước