He decided to retain his old job.
Dịch: Anh quyết định giữ lại công việc cũ.
The company wants to retain its customers.
Dịch: Công ty muốn giữ chân khách hàng.
giữ
duy trì
sự giữ lại
có thể giữ lại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tình yêu đơn giản
bánh khoai mỡ
sự an lành, hạnh phúc và sức khỏe tốt
Khoa học tự nhiên
Xúc xích heo
khơi thông dòng chảy
Khoa học hành vi
bùa hộ mệnh