I looked at the menu card before ordering.
Dịch: Tôi đã xem thẻ thực đơn trước khi gọi món.
The restaurant has a special menu card for dessert.
Dịch: Nhà hàng có một thẻ thực đơn đặc biệt cho món tráng miệng.
thực đơn
danh sách món ăn
đưa vào thực đơn
07/11/2025
/bɛt/
quảng trường đô thị
ứng dụng cho vay nặng lãi
Thanh toán quá hạn
cố vấn trưởng
người ăn bám
bổ sung
Mông Cổ
Ký ức đẹp