You can deduct your expenses from your taxable income.
Dịch: Bạn có thể khấu trừ chi phí của mình từ thu nhập chịu thuế.
They will deduct the amount from your next paycheck.
Dịch: Họ sẽ khấu trừ số tiền đó từ bảng lương tiếp theo của bạn.
trừ
có thể khấu trừ
sự khấu trừ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người đàn ông đẹp trai
hoạt động tinh thần
chấy giường
công nghệ ngôn ngữ
mang vào, đem vào
run rẩy
Khoa học ứng dụng
thị trường quốc tế