Her vision for the future is inspiring.
Dịch: Tầm nhìn của cô ấy về tương lai thật truyền cảm hứng.
He has a clear vision of what he wants to achieve.
Dịch: Anh ấy có một tầm nhìn rõ ràng về những gì anh ấy muốn đạt được.
The vision of the company is to innovate and lead.
Dịch: Tầm nhìn của công ty là đổi mới và dẫn đầu.