The investigation unit is working on the case.
Dịch: Đơn vị điều tra đang làm việc trên vụ án.
They set up an investigation unit to address the issue.
Dịch: Họ đã thành lập một đơn vị điều tra để giải quyết vấn đề.
nhóm điều tra
cuộc điều tra
điều tra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ủy ban khoa
người hỗ trợ tài chính
Sự tăng trưởng trong ngành du lịch
Văn hóa dân tộc
nút
bóng tối
lẩu hải sản
gà thả vườn