I can envision a better future for us.
Dịch: Tôi có thể hình dung một tương lai tốt đẹp hơn cho chúng ta.
She envisioned her dream house by the lake.
Dịch: Cô ấy đã hình dung ngôi nhà mơ ước của mình bên hồ.
tưởng tượng
hình dung
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Tổn hại công sức
đầy nghĩa vụ, có trách nhiệm
doanh nghiệp được cấp phép
sự biển thủ
thành phố bền vững
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc
thoát nước hiệu quả
driver len và giấy ép