noun
certificate of higher education
/sərˈtɪfɪkət ʌv ˈhaɪər ɛdʒuˈkeɪʃən/ Chứng chỉ giáo dục đại học
verb
caught
bắt được, chộp được, bị bắt
noun
reactive transformation
/riˈæktɪv trænsfɔːrˈmeɪʃən/ quá trình biến đổi mang tính phản ứng trong các hệ thống hoặc quá trình hóa học, sinh học hoặc kỹ thuật khi phản ứng xảy ra theo cách phản ứng hoặc phản ứng lại điều kiện hoặc tác nhân bên ngoài