He is a visionary leader who inspires others.
Dịch: Ông là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, người truyền cảm hứng cho người khác.
Her visionary ideas changed the industry.
Dịch: Những ý tưởng có tầm nhìn của cô đã thay đổi ngành công nghiệp.
người mơ mộng
nhà tương lai học
tầm nhìn
hình dung
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đã hứa
gom cổ phần
sự hiểu biết về sức khỏe
Tính tiết kiệm quá mức, sự keo kiệt
triển lãm thương mại
tình yêu kiên định
phân tầng xã hội
theo từng bước, dần dần