This bird is uncommon in this region.
Dịch: Loài chim này không phổ biến ở khu vực này.
Finding such a book is quite uncommon.
Dịch: Tìm thấy một cuốn sách như vậy là khá hiếm có.
hiếm
khác thường
tính không phổ biến
một cách không phổ biến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Vi phạm pháp luật
thuốc bổ tự nhiên
Cha mẹ hỗ trợ
suy thận
đầu tư vào đất
trình độ chuyên môn của nhân viên
thủ tục
Liệu pháp thị giác