They danced the tango beautifully.
Dịch: Họ đã nhảy tango rất đẹp.
Tango music has a strong rhythm.
Dịch: Nhạc tango có nhịp điệu mạnh mẽ.
nhảy
nhạc
người nhảy tango
nhảy tango
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
số thuế
Sông Mekong
không có căn cứ
cánh (của máy bay hoặc động vật); miếng (da, thịt); phần nhô ra
nhiếp ảnh chân dung
Nghĩa tiếng Việt: Ảnh chụp trong trang phục tốt nghiệp.
công tố viên
người họa sĩ tài hoa