She has a singular talent for music.
Dịch: Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc.
In mathematics, the term 'singular' refers to a single instance.
Dịch: Trong toán học, thuật ngữ 'đơn lẻ' đề cập đến một trường hợp duy nhất.
độc nhất
cá nhân
sự độc đáo
một cách độc đáo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lén lút, điều tra bí mật
Tài khoản ngân hàng
tay trong tay
Ngôn ngữ lập trình kịch bản
Tính hợp lý
vịt nướng than
người hoang dã
người Trung Quốc