She has a singular talent for music.
Dịch: Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc.
In mathematics, the term 'singular' refers to a single instance.
Dịch: Trong toán học, thuật ngữ 'đơn lẻ' đề cập đến một trường hợp duy nhất.
độc nhất
cá nhân
sự độc đáo
một cách độc đáo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giai đoạn chuyển đổi
sự khác biệt
Món phở với sợi bún gạo
rụng tim
Khoai tây chiên
nước không gian
Tủ lạnh chật cứng
cây cọ trang trí