The artist has a distinctive style.
Dịch: Người nghệ sĩ có phong cách đặc trưng.
Her voice is distinctive and easily recognizable.
Dịch: Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt và dễ nhận ra.
độc đáo
đặc điểm
tính đặc trưng
sự khác biệt
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
nhựa thơm
sự thuê mướn, hợp đồng thuê
rạp hát rối bóng
houses and buildings; the general term for residences and structures
lỗi thời gian chạy
cả mỡ heo
ví dụ minh họa
nấu chậm