The relative audience is interested in the topic
Dịch: Khán giả tương đối quan tâm đến chủ đề này
The marketing targets a relative audience
Dịch: Tiếp thị nhắm đến một lượng khán giả tương đối
người xem liên quan
người xem thích hợp
khán giả
tương đối
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nhạc pop Hàn Quốc
Bùa may mắn
kết nối
chất lượng hướng dẫn
tác động cộng đồng
bận tâm, lo lắng
bệnh viện nhi
thay đổi cách dạy con