It was unfortunate that they missed the bus.
Dịch: Thật đáng tiếc khi họ lỡ chuyến xe buýt.
She had an unfortunate accident last week.
Dịch: Cô ấy đã gặp một tai nạn không may vào tuần trước.
không may
định mệnh xấu
điều không may
thương tiếc
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
khúc sonata
mạng lưới các giao dịch
sóng vô tuyến
quạt đôi, quạt cặp
Lễ hội di sản
kết luận theo cách đó
học sinh nội trú
Nghị quyết chính thức