They mourn the loss of their loved one.
Dịch: Họ thương tiếc sự mất mát của người thân.
She mourned for her lost childhood.
Dịch: Cô ấy thương tiếc cho tuổi thơ đã mất.
đau buồn
thương tiếc
thời gian thương tiếc
đã thương tiếc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự hiếu khách
con hàu
trùng tu nhan sắc
giống như núm vú
giọng chế nhạo, giọng cười nhạo
đỉnh
thể lực
môi trường tự nhiên