They mourn the loss of their loved one.
Dịch: Họ thương tiếc sự mất mát của người thân.
She mourned for her lost childhood.
Dịch: Cô ấy thương tiếc cho tuổi thơ đã mất.
đau buồn
thương tiếc
thời gian thương tiếc
đã thương tiếc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thân hình thể thao
hạng sang
bệnh liên quan đến công việc
Nhân dân tệ (tiền tệ của Trung Quốc)
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
giá sản phẩm
vấn đề xã hội
Ủy ban nhân dân cấp huyện