They mourn the loss of their loved one.
Dịch: Họ thương tiếc sự mất mát của người thân.
She mourned for her lost childhood.
Dịch: Cô ấy thương tiếc cho tuổi thơ đã mất.
đau buồn
thương tiếc
thời gian thương tiếc
đã thương tiếc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trường tiếng Anh
miếng vải vụn, giẻ rách
gây thất thoát
Sự trao quyền cho người trưởng thành trẻ tuổi
học thuyết Kitô giáo
Đánh giá bệnh nhân
chinh phục trái tim
tiến trình lịch sử