The physician recommended a healthy diet.
Dịch: Bác sĩ đã khuyên một chế độ ăn uống lành mạnh.
She is a physician specializing in pediatrics.
Dịch: Cô ấy là bác sĩ chuyên về nhi khoa.
bác sĩ
người hành nghề y
trợ lý bác sĩ
khám bệnh (mặc dù ít sử dụng)
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
xem xét xử lý nội bộ
tiệc trà
chân tay dài
bánh ngọt ăn sáng
ấm đun nước điện
thay pin
cõi mạng dậy sóng
dẫn đầu đoàn di quan