He was unlucky in the lottery.
Dịch: Anh ấy không may mắn trong xổ số.
It was an unlucky day for the team.
Dịch: Đó là một ngày không may mắn cho đội.
không may mắn
định mệnh xấu
sự không may
gặp vận xui
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nguyên vẹn, không bị hư hại
cơ hội thị trường
hướng về gia đình
người làm chủ nô lệ
sự diễn giải lại, sự hiểu theo cách khác
địa phương
vải thoáng khí
Phí kiểm dịch thịt