She performed a beautiful song.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện một bài hát tuyệt đẹp.
The experiment was performed under controlled conditions.
Dịch: Thí nghiệm đã được thực hiện trong điều kiện kiểm soát.
thực thi
tiến hành
buổi biểu diễn
thực hiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bừa bộn, lộn xộn
yếu tố cơ bản
đũa (đôi)
nhựa cây
Vật thể không thể thay thế
sò, ốc, nhuyễn thể
bổ sung, thêm vào
hố ga, hố nước