He was tugging at the rope to pull the boat ashore.
Dịch: Anh ấy đang kéo dây để đưa thuyền vào bờ.
She felt a tugging sensation in her stomach.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cảm giác giật ở bụng.
kéo
giật
sự kéo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
khay niềng răng
Bài bạc 21 điểm (trò chơi bài)
bữa ăn từ rau củ
thiết kế tòa nhà
bình luận trên mạng xã hội
người xuất khẩu
tài sản có tính thanh khoản
đánh đập, đánh tơi