The team's ranking improved after winning the championship.
Dịch: Thứ hạng của đội đã cải thiện sau khi giành chiến thắng trong giải vô địch.
She is always concerned about her ranking in the class.
Dịch: Cô ấy luôn lo lắng về thứ hạng của mình trong lớp.
The website provides a ranking of the best universities.
Dịch: Trang web cung cấp thứ hạng của các trường đại học tốt nhất.