He was dragging his feet on the way to work.
Dịch: Anh ấy đang kéo chân của mình trên đường đến nơi làm việc.
The child was dragging a toy behind him.
Dịch: Đứa trẻ đang kéo một món đồ chơi phía sau.
kéo
lôi kéo
sự kéo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trại giáo dưỡng
Thị trường chứng khoán
Quản lý doanh nghiệp
chế độ bù nhìn
máy khuếch tán hương
trẻ em nghèo khó
các nghĩa vụ hành chính
sự thất bại tài chính