Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
field of study
/fiːld əv ˈstʌdi/
lĩnh vực học tập
verb
Live like a millionaire
/lɪv laɪk ə ˌmɪljəˈneər/
Tiêu xài như đại gia
noun
health organization
/hɛlθ ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/
tổ chức y tế
noun
legality
/liːˈɡælɪti/
tính hợp pháp
noun
Relief force
/rɪˈliːf fɔːrs/
Lực lượng cứu trợ
noun
song about life
/sɔːŋ əˈbaʊt laɪf/
bài hát về cuộc sống
noun
apparel industry
/əˈpɛr.əl ˈɪn.də.stri/
ngành công nghiệp may mặc
noun
sô cô la
/soʊ koʊ ˈlɑː/
Sô cô la là một loại thực phẩm được làm từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm đồ ngọt.