He was jerking the rope to get attention.
Dịch: Anh ấy đang giật sợi dây để thu hút sự chú ý.
The car started jerking when it ran out of gas.
Dịch: Chiếc xe bắt đầu giật khi hết xăng.
cơn giật
động tác lắc mạnh
sự giật
giật cục
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
công nghệ sau thu hoạch
tối, tối tăm
hư hỏng cáp
Ngăn chặn
Giấy báo giao hàng
Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn
ngay sau đó
lỗi phát âm