He gave the rope a tug.
Dịch: Anh ấy đã kéo sợi dây một cái.
The child tugged at his mother's sleeve.
Dịch: Đứa trẻ đã kéo tay áo của mẹ nó.
kéo
vận chuyển
tàu kéo
kéo mạnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
khoan giếng
giày cổ thấp
máy nghiền
quy định về sự bền vững
báo cáo trường hợp lâm sàng
electron khí
rừng
xúc phạm, làm ô uế