She collects trinketry from her travels.
Dịch: Cô ấy sưu tầm đồ trang sức nhỏ từ những chuyến đi.
The shelf was filled with colorful trinketry.
Dịch: Cái kệ được lấp đầy bằng những đồ trang trí nhỏ đầy màu sắc.
đồ trang sức nhỏ
đồ chơi nhỏ
trang trí
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
Tính khách quan
bài kiểm tra tuyển sinh đại học
thuốc tự nhiên
giao tiếp rõ ràng
Bếp gốm thủy tinh
cánh (của máy bay hoặc động vật); miếng (da, thịt); phần nhô ra
Suy dinh dưỡng