She collects trinketry from her travels.
Dịch: Cô ấy sưu tầm đồ trang sức nhỏ từ những chuyến đi.
The shelf was filled with colorful trinketry.
Dịch: Cái kệ được lấp đầy bằng những đồ trang trí nhỏ đầy màu sắc.
đồ trang sức nhỏ
đồ chơi nhỏ
trang trí
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
diện mạo gây sốc
sở thích
làn sóng AI
hạng cao nhất
các sản phẩm làm đẹp cao cấp
người leo núi
chú rể
dấu, điểm, mác