She wore a beautiful trinket around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một món đồ trang sức nhỏ xinh quanh cổ.
The store sells various trinkets and souvenirs.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều đồ vật trang trí và quà lưu niệm.
Cử nhân ngành Ngân hàng và Tài chính
sự thiếu thốn cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp