Please mark your answers on the sheet.
Dịch: Xin vui lòng đánh dấu câu trả lời của bạn trên tờ giấy.
She decided to mark the occasion with a party.
Dịch: Cô ấy quyết định đánh dấu dịp này bằng một bữa tiệc.
The teacher used a red pen to mark the mistakes.
Dịch: Giáo viên đã dùng bút đỏ để đánh dấu những lỗi.
Quần cạp cao và dép sandal
Talmudic văn bản giải thích và bình luận về Mishnah, là phần thứ hai của Talmud.