Her shocking appearance turned heads.
Dịch: Diện mạo gây sốc của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.
The celebrity's shocking appearance at the awards show surprised everyone.
Dịch: Vẻ ngoài gây sốc của người nổi tiếng tại lễ trao giải khiến mọi người ngạc nhiên.
Sự kiện đối lập hoặc mâu thuẫn nhau trong một chuỗi các sự kiện