He achieved a top rank in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đạt hạng cao nhất trong cuộc thi.
The team is currently holding the top rank in the league.
Dịch: Đội bóng hiện đang giữ hạng cao nhất trong giải đấu.
hạng cao nhất
vị trí hàng đầu
hạng
xếp hạng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
soát vé
đột phá phát triển
Công nghiệp 4.0
Danh sách rút gọn
Suy thận
lịch sử nền văn minh Trung Quốc
cán bộ được bầu
xuống ngựa