The rock climber reached the summit after hours of effort.
Dịch: Người leo núi đã đạt đến đỉnh sau nhiều giờ nỗ lực.
She is a skilled rock climber who participates in competitions.
Dịch: Cô ấy là một người leo núi tài ba tham gia vào các cuộc thi.
người leo núi
người leo
leo núi
leo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
công ty dịch vụ tài chính
người học nhanh
sao kê chi tiêu
trao quyền
nhận diện phương tiện
con vẹt
cầm, nắm, giữ
thuộc về hướng nam