Her voice was tremulous as she spoke.
Dịch: Giọng cô ấy run run khi nói.
He gave a tremulous smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười run rẩy.
run rẩy
rung rung
nhút nhát
sự run rẩy
một cách run rẩy
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bố cục thiết kế
sân bay thủ đô
làm giàu với ma
vé vào bán kết
túp lều tồi tàn
thị trường Việt Nam
khu vực giải trí
bánh gạo nướng