She is too timid to express her opinions.
Dịch: Cô ấy quá rụt rè để bày tỏ ý kiến của mình.
He gave a timid smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười rụt rè.
e thẹn
bẽn lẽn
thiếu tự tin
sự rụt rè
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bệnh, căn bệnh
kiểm soát tiểu tiện
Vòng bảng
bãi đất bao quanh, khu vực được bao quanh
Chuyến đi an toàn
thực hành nghệ thuật
cầu thủ/người ghi bàn xuất sắc
Phí xử lý