She is too timid to express her opinions.
Dịch: Cô ấy quá rụt rè để bày tỏ ý kiến của mình.
He gave a timid smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười rụt rè.
e thẹn
bẽn lẽn
thiếu tự tin
sự rụt rè
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự giữ, sự bảo quản
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
hối hận, ăn năn
tiểu thuyết khoa học
được quyền
hố sụt
triều cường
mệt mỏi