She was quivering in fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The leaves were quivering in the wind.
Dịch: Những chiếc lá đang dao động trong gió.
run rẩy
lắc lư
sự run rẩy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phong cách sang trọng
món sashimi (món ăn Nhật Bản gồm những lát cá sống tươi ngon)
các yêu cầu dinh dưỡng
Thông điệp mừng lễ; lời chúc mừng trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt
các điểm thu hút nước
vòng xé bảng tên
học tập ở nước ngoài
kết nối kỹ thuật số