His voice was shaky with emotion.
Dịch: Giọng anh run rẩy vì xúc động.
The ladder felt shaky.
Dịch: Cái thang cảm giác không vững.
bắt động
không an toàn
lấng lẽo
sự run rẩy
run, lắc
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
rút lui, lùi lại
môn thể thao đánh bóng bàn
ấn phẩm khoa học
Chào mọi người
Các lớp học bổ sung
điều chỉnh công suất đầu ra
cưng chiều hay hờn dỗi
đi bộ đường mòn, leo núi qua các đoạn đường mòn tự nhiên