His voice was shaky with emotion.
Dịch: Giọng anh run rẩy vì xúc động.
The ladder felt shaky.
Dịch: Cái thang cảm giác không vững.
bắt động
không an toàn
lấng lẽo
sự run rẩy
run, lắc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Siêu thực
người phục vụ, người điều hành
quầy bán đồ ăn nhanh
hòa nhập vào đám đông
rối loạn tâm thần
Trung tâm chấn thương
Nông nghiệp không đất
Sự truỵ lạc, sự sa đoạ