I love eating grilled rice crackers with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo nướng với trà.
Grilled rice crackers make a perfect snack for parties.
Dịch: Bánh gạo nướng là món ăn vặt hoàn hảo cho các bữa tiệc.
She bought a pack of grilled rice crackers from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một gói bánh gạo nướng từ chợ.
Chế phẩm hoặc sản phẩm xuất phát từ dừa, thường là các dạng chế biến hoặc hợp chất của dừa như dầu dừa, sữa dừa, hoặc các hợp chất từ dừa dùng trong công nghiệp hoặc ẩm thực.