I love eating grilled rice crackers with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo nướng với trà.
Grilled rice crackers make a perfect snack for parties.
Dịch: Bánh gạo nướng là món ăn vặt hoàn hảo cho các bữa tiệc.
She bought a pack of grilled rice crackers from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một gói bánh gạo nướng từ chợ.
Tình yêu kỹ thuật số, thường chỉ tình yêu hoặc mối quan hệ được duy trì chủ yếu qua các phương tiện kỹ thuật số.