Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tray"

verb
Betray classmates
/bɪˈtreɪ ˈklæsmeɪts/

Phản bội bạn học

noun
portrayal in a work
/pɔːrˈtreɪəl ɪn ə wɜːrk/

miêu tả trong tác phẩm

noun
vegetable tray
/ˈvedʒtəbəl treɪ/

khay rau củ

verb
Betrayed
/bɪˈtreɪd/

Bị phản bội

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

verb
portray truthfully
/pɔːrˈtreɪ ˈtruːθfəli/

khắc họa chân thật

noun
unintentional betrayal
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl bɪˈtreɪəl/

vô tình phản bội

noun
produce tray
/ˈprɒdjuːs treɪ/

Khay đựng nông sản

noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/

mẹt rau củ ngoài chợ

verb
portray
/pɔːrˈtreɪ/

miêu tả

noun
graphic portrayal
/ˌɡræfɪk pɔːrˈtreɪəl/

sự miêu tả bằng hình ảnh

verb
betraying
/bɪˈtreɪɪŋ/

phản bội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY