Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tray"

noun
portrayal in a work
/pɔːrˈtreɪəl ɪn ə wɜːrk/

miêu tả trong tác phẩm

noun
vegetable tray
/ˈvedʒtəbəl treɪ/

khay rau củ

verb
Betrayed
/bɪˈtreɪd/

Bị phản bội

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

verb
portray truthfully
/pɔːrˈtreɪ ˈtruːθfəli/

khắc họa chân thật

noun
unintentional betrayal
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl bɪˈtreɪəl/

vô tình phản bội

noun
produce tray
/ˈprɒdjuːs treɪ/

Khay đựng nông sản

noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/

mẹt rau củ ngoài chợ

verb
portray
/pɔːrˈtreɪ/

miêu tả

noun
graphic portrayal
/ˌɡræfɪk pɔːrˈtreɪəl/

sự miêu tả bằng hình ảnh

verb
betraying
/bɪˈtreɪɪŋ/

phản bội

noun/verb
stray
/streɪ/

đi lạc, không có nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY