He felt betrayed by his closest friend.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị phản bội bởi người bạn thân nhất của mình.
She betrayed his trust.
Dịch: Cô ấy đã phản bội lòng tin của anh.
Bị lừa gạt
Bị chơi xỏ
phản bội
sự phản bội
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
mức độ bất thường
cửa sổ phía sau (xe)
Tuyến đường xử lý chất thải
nịnh nọt
khởi động kỹ càng
vùng biển phía đông
lối vào, tiền sảnh
đặt bên cạnh