The produce tray was overflowing with fresh fruits and vegetables.
Dịch: Khay đựng nông sản tràn ngập trái cây và rau củ tươi.
The store clerk arranged the apples neatly on the produce tray.
Dịch: Nhân viên cửa hàng sắp xếp những quả táo gọn gàng trên khay đựng nông sản.
Món ăn được làm lạnh, thường được phục vụ trong các bữa tiệc hoặc như một món khai vị.
Salad or dish made with raw vegetables, seafood, or meat, typically served with a dressing.