His unintentional betrayal hurt her deeply.
Dịch: Sự phản bội vô tình của anh ấy làm cô tổn thương sâu sắc.
It was an unintentional betrayal of trust.
Dịch: Đó là một sự phản bội lòng tin vô tình.
phản bội tình cờ
phản bội vô ý
phản bội
vô tình
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ban Tích
vi phạm pháp luật
chuỗi ca khúc
sự hạnh phúc, sự khỏe mạnh, trạng thái tốt về thể chất và tinh thần
hệ thống quản lý sự kiện
xe van điện
lãnh thổ miền Tây
Kỳ lạ, lạ lùng