noun
rink
Sân băng (cho trượt băng/patin)
noun
Synchronized skating
Trượt băng nghệ thuật đồng đội
noun
skating instructor
Huấn luyện viên trượt băng
noun
speed skating event
sự kiện trượt băng tốc độ
noun
ice arena
khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí
noun
patin
dụng cụ trượt băng tròn, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để trượt trên mặt băng hoặc sàn trượt
noun
speed skating competition
/spiːd ˈskeɪtɪŋ kəmˈpɛtɪʃən/ cuộc thi trượt băng tốc độ