Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trượt băng"

noun
rink
/rɪŋk/

Sân băng (cho trượt băng/patin)

noun
Synchronized skating
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈskeɪtɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật đồng đội

noun
skating instructor
/ˈskeɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/

Huấn luyện viên trượt băng

noun
ice skating instructor
/ˈaɪs ˈskeɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/

giáo viên trượt băng

noun
pair skating
/peər ˈskeɪtɪŋ/

trượt băng đôi

noun
speed skating event
/spiːd ˈskeɪtɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện trượt băng tốc độ

noun
ice arena
/aɪs əˈriːnə/

khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí

noun
patin
/pəˈtæn/

dụng cụ trượt băng tròn, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để trượt trên mặt băng hoặc sàn trượt

noun
skater
/ˈskeɪtə/

người trượt băng

noun
speed skating competition
/spiːd ˈskeɪtɪŋ kəmˈpɛtɪʃən/

cuộc thi trượt băng tốc độ

noun
skating rink
/ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/

sân trượt băng

noun
skates
/skeɪts/

giày trượt băng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY