The speed skating competition will be held next week.
Dịch: Cuộc thi trượt băng tốc độ sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She trained hard for the speed skating competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi trượt băng tốc độ.
sự kiện trượt băng tốc độ
cuộc thi trượt băng trên băng
vận động viên trượt băng tốc độ
trượt băng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mềm lòng
giấy chứng nhận hoàn thành
sức mạnh
Viêm xoang
mận chua
gã trai, thằng đàn ông
cá vàng
cơ quan khoa học và công nghệ