He learned to skate using patins.
Dịch: Anh ấy học trượt băng bằng patin.
She bought a new pair of patins for the winter season.
Dịch: Cô ấy mua một đôi patin mới cho mùa đông.
giày trượt bánh xe
giày trượt băng
patin
trượt băng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
buổi tụ họp thân mật
Cung bắn tên
si rô
Người bạn tâm giao
thời gian hiện tại
vận động viên gặp chấn thương
văn phòng cấp bằng sáng chế
kháng khuẩn