He learned to skate using patins.
Dịch: Anh ấy học trượt băng bằng patin.
She bought a new pair of patins for the winter season.
Dịch: Cô ấy mua một đôi patin mới cho mùa đông.
giày trượt bánh xe
giày trượt băng
patin
trượt băng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
số lượng lớn
chi ngân sách
khẩn trương tìm kiếm
Người tổ chức sự kiện
Định vị
tình tiết tăng nặng
chiến thuật bí mật
Nội dung phim