He learned to skate using patins.
Dịch: Anh ấy học trượt băng bằng patin.
She bought a new pair of patins for the winter season.
Dịch: Cô ấy mua một đôi patin mới cho mùa đông.
giày trượt bánh xe
giày trượt băng
patin
trượt băng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quản lý sinh thái
sự nhạy cảm với ánh sáng
Đội ngũ giảng viên
đánh bóng
nước lợ
Ngày Quốc tế Phụ nữ
biểu tượng của tình yêu
cây máu