The paper was torn in half.
Dịch: Tờ giấy bị rách làm đôi.
He had torn his shirt during the game.
Dịch: Anh ấy đã xé áo của mình trong trận đấu.
bị xé
bị xé nhỏ
vết rách
xé
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
qua
kẻ săn mồi háu ăn
Sốt chanh dầu mè
phim tội phạm
làm rõ nguyên nhân
Chi tiêu công
giảm giá
cơ quan sinh dục nam