The paper was torn in half.
Dịch: Tờ giấy bị rách làm đôi.
He had torn his shirt during the game.
Dịch: Anh ấy đã xé áo của mình trong trận đấu.
bị xé
bị xé nhỏ
vết rách
xé
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cặp đôi trung tâm
bơm lốp
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt
cạnh huyền
nghìn tỷ VND
đồ bơi
Người mua đã thanh toán trước
các khoa học hỗ trợ lâm sàng