He accidentally ripped his shirt.
Dịch: Anh ấy vô tình xé áo của mình.
The book was so old that the pages began to rip.
Dịch: Cuốn sách đã quá cũ đến nỗi các trang bắt đầu rách.
xé
chia
vết rách
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bãi bỏ quy định cũ
người trụ cột gia đình
trân trọng cuộc sống
cá cảnh
quan tâm
doanh nghiệp trực tuyến
chỉ dẫn
sự trôi dạt