He accidentally ripped his shirt.
Dịch: Anh ấy vô tình xé áo của mình.
The book was so old that the pages began to rip.
Dịch: Cuốn sách đã quá cũ đến nỗi các trang bắt đầu rách.
xé
chia
vết rách
07/11/2025
/bɛt/
bài tập dễ thực hiện
Miễn học phí
Đồi núi, vùng đất cao hơn mặt nước biển
giành quyền dự World Cup
Lịch sử Hy Lạp
Đôi chân gà nướng
quyền sở hữu
nguyên tắc đạo đức