He accidentally ripped his shirt.
Dịch: Anh ấy vô tình xé áo của mình.
The book was so old that the pages began to rip.
Dịch: Cuốn sách đã quá cũ đến nỗi các trang bắt đầu rách.
xé
chia
vết rách
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người siêu phàm, người hùng
túi dây rút
áp dụng nguyên tắc
Khả năng đạt được thỏa thuận
không phối hợp
Thiếu
kẻ khoe khoang, người thích tự tôn tự đại
công nhân xuất sắc