The shirt was ripped during the game.
Dịch: Chiếc áo đã bị xé trong suốt trận đấu.
He has a ripped physique from working out.
Dịch: Anh ấy có cơ thể săn chắc nhờ tập thể dục.
bị xé
cơ bắp
vết rách
xé
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quan trọng tương đương
Nước tương ngọt
vận số đổi thay
Giám đốc pháp lý
Thao tác linh hoạt
thờ phụng, tôn thờ
Liên hoan phim Venice
nghĩa vụ phục vụ