The shirt was ripped during the game.
Dịch: Chiếc áo đã bị xé trong suốt trận đấu.
He has a ripped physique from working out.
Dịch: Anh ấy có cơ thể săn chắc nhờ tập thể dục.
bị xé
cơ bắp
vết rách
xé
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người làm bia
Thiết kế nội thất gắn kết
quân đội
cuộc sống giản dị
lĩnh vực quốc phòng
xuất khẩu qua
dây chằng
răng nanh xuyên qua màng