She shed a tear during the movie.
Dịch: Cô ấy đã rơi nước mắt trong bộ phim.
He tried to tear the paper.
Dịch: Anh ấy cố gắng xé tờ giấy.
The tear in his shirt was noticeable.
Dịch: Vết rách trên áo của anh ấy rất dễ thấy.
khóc
xé
rách
sự xé rách
xé ra từng mảnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chiêu mộ tân binh
tín hiệu tăng trưởng
Chủ nhật
làn sóng bình luận
di chúc
áo màu hồng nhạt
giảm thuế
sự khổ sở, sự thích thú khi làm người khác đau khổ