She shed a tear during the movie.
Dịch: Cô ấy đã rơi nước mắt trong bộ phim.
He tried to tear the paper.
Dịch: Anh ấy cố gắng xé tờ giấy.
The tear in his shirt was noticeable.
Dịch: Vết rách trên áo của anh ấy rất dễ thấy.
khóc
xé
rách
sự xé rách
xé ra từng mảnh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
số lượng cú đấm
nghiêng, xiên
người phụ nữ lý tưởng
hương liệu cho ngôi nhà
trải nghiệm của khách hàng
tin tưởng giao trọng trách
trà sữa trân châu
thành công