He behaved like a true gentleman.
Dịch: Anh ấy cư xử như một quý ông thực thụ.
A gentleman always shows respect to others.
Dịch: Một quý ông luôn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
She was impressed by his gentlemanly manners.
Dịch: Cô ấy đã ấn tượng với phong cách cư xử lịch thiệp của anh ấy.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản