We need to package this for the customer.
Dịch: Chúng ta cần đóng gói cái này cho khách.
The items are packaged for the customer.
Dịch: Các mặt hàng đã được đóng gói cho khách.
gói hàng cho khách
đóng kiện cho khách
gói hàng
đóng gói
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
xịn xò
bến đỗ, nơi neo đậu
váy yếm
nhân loại
Quạt thông gió
cỏ lác
nộp bài tập về nhà
máy đo huyết áp