The dictator was toppled from power.
Dịch: Nhà độc tài đã bị lật đổ khỏi quyền lực.
The stack of books began to topple.
Dịch: Chồng sách bắt đầu đổ.
lật nhào
sụp đổ
rơi
sự đổ, sự lật
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hương liệu
rớt đầy gốc
đắm chìm, chìm đắm
bức tường gạch
dịch vụ quan trọng, dịch vụ thiết yếu
tuyên bố trắng án
suy thoái kinh tế
cần số